Ứng dụng di động là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ứng dụng di động là phần mềm được thiết kế cho thiết bị di động nhằm hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ như giao tiếp, học tập, giải trí và quản lý công việc. Chúng được phát triển dựa trên công nghệ đa nền tảng, sử dụng giao diện cảm ứng, lưu trữ đám mây và bảo mật cao, góp phần định hình nền kinh tế số hiện đại.

Khái niệm về ứng dụng di động

Ứng dụng di động là phần mềm được thiết kế dành riêng cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc thiết bị đeo tay. Theo IBM, ứng dụng di động (Mobile App) là công cụ giúp người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể, từ liên lạc, học tập, giải trí, đến giao dịch tài chính hay điều khiển hệ thống thông minh. Khác với phần mềm truyền thống, ứng dụng di động được tối ưu hóa về giao diện và hiệu suất để phù hợp với môi trường cảm ứng và giới hạn phần cứng của thiết bị.

Mỗi ứng dụng di động hoạt động như một hệ thống thu nhỏ bao gồm ba lớp chính: giao diện người dùng (UI – User Interface), tầng xử lý nghiệp vụ (Business Logic), và tầng dữ liệu (Data Layer). Giao diện đảm nhận chức năng hiển thị và tương tác, trong khi tầng logic xử lý quy tắc hoạt động và tầng dữ liệu đảm bảo việc lưu trữ, truy xuất thông tin. Cấu trúc này giúp ứng dụng hoạt động mượt mà, duy trì khả năng phản hồi nhanh và tối ưu hiệu suất.

Theo Apple DeveloperGoogle Developers, các ứng dụng di động được phát hành thông qua kho ứng dụng (App Store, Google Play Store), nơi chúng trải qua quy trình kiểm định về hiệu năng, bảo mật và quyền riêng tư. Nhờ vậy, người dùng có thể cài đặt và cập nhật tự động, đảm bảo trải nghiệm ổn định và an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.

Ứng dụng di động ngày nay không chỉ giới hạn trong thiết bị cá nhân mà còn mở rộng sang các nền tảng đa thiết bị như ô tô thông minh, đồng hồ thông minh và thiết bị gia dụng IoT (Internet of Things). Sự tích hợp sâu rộng này đang hình thành hệ sinh thái số toàn diện, nơi mỗi ứng dụng đóng vai trò là một nút giao tiếp giữa con người và công nghệ.

Lịch sử phát triển của ứng dụng di động

Lịch sử của ứng dụng di động bắt đầu từ cuối thập niên 1990, khi điện thoại di động bắt đầu hỗ trợ các chương trình nhỏ như máy tính, lịch và trò chơi đơn giản. Tuy nhiên, bước ngoặt quan trọng xuất hiện vào năm 2007 khi Apple ra mắt iPhone – chiếc điện thoại đầu tiên hỗ trợ ứng dụng từ bên thứ ba thông qua App Store (2008). Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ “kinh tế ứng dụng” (App Economy), nơi phần mềm trở thành yếu tố trung tâm của trải nghiệm người dùng di động.

Cùng thời điểm, Google giới thiệu hệ điều hành Android và nền tảng Google Play, cho phép cộng đồng lập trình viên toàn cầu phát triển và phân phối ứng dụng một cách mở hơn. Tính đến năm 2024, cả hai kho ứng dụng này đã vượt qua mốc 5 triệu ứng dụng đang hoạt động, bao phủ mọi lĩnh vực từ giáo dục, thương mại đến giải trí và sức khỏe kỹ thuật số.

Theo dữ liệu từ Statista (2024), doanh thu toàn cầu từ ứng dụng di động đã đạt hơn 550 tỷ USD, chiếm gần 50% tổng doanh thu kỹ thuật số toàn cầu. Đặc biệt, các mô hình kinh doanh mới như “freemium” (miễn phí nhưng có mua trong ứng dụng) và “subscription” (thuê bao định kỳ) đã trở thành xu hướng chủ đạo, giúp ứng dụng duy trì nguồn thu ổn định.

Sự phát triển của ứng dụng di động có thể chia thành bốn giai đoạn chính:

  • Giai đoạn khởi đầu (1998–2007): ứng dụng cơ bản trên điện thoại Nokia, BlackBerry.
  • Giai đoạn bùng nổ (2008–2014): sự ra đời của App Store và Google Play.
  • Giai đoạn kết nối (2015–2020): tích hợp đám mây, IoT và dữ liệu lớn (Big Data).
  • Giai đoạn trí tuệ nhân tạo (2021–nay): AI, học máy và tự động hóa được ứng dụng sâu vào thiết kế và vận hành app.

Phân loại ứng dụng di động

Ứng dụng di động có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Phổ biến nhất là phân loại theo nền tảng công nghệ, gồm ba loại chính: ứng dụng gốc (Native App), ứng dụng web (Web App) và ứng dụng lai (Hybrid App). Mỗi loại có ưu điểm và hạn chế riêng trong hiệu suất, chi phí phát triển và khả năng tương thích.

Bảng sau đây minh họa đặc điểm so sánh giữa các loại ứng dụng:

Loại ứng dụngƯu điểmHạn chếVí dụ tiêu biểu
Native AppHiệu suất cao, truy cập toàn bộ phần cứng, tối ưu UI/UX.Chi phí phát triển cao, khó duy trì đa nền tảng.Spotify, Zalo, TikTok
Web AppKhông cần cài đặt, dễ cập nhật, chi phí thấp.Phụ thuộc vào kết nối Internet, hiệu suất kém hơn native.Gmail, Google Docs
Hybrid AppKết hợp ưu điểm của web và native, dễ mở rộng.Giới hạn hiệu năng, phụ thuộc framework trung gian.Instagram, Uber

Ngoài tiêu chí công nghệ, ứng dụng di động còn được chia theo mục đích sử dụng:

  • Ứng dụng xã hội: Facebook, Twitter, Threads.
  • Ứng dụng thương mại điện tử: Shopee, Amazon, eBay.
  • Ứng dụng tài chính: MoMo, PayPal, Revolut.
  • Ứng dụng y tế: Fitbit, MyFitnessPal, Apple Health.
  • Ứng dụng học tập: Duolingo, Coursera, Khan Academy.

Theo nghiên cứu của McKinsey & Company, các ứng dụng trong lĩnh vực tài chính và sức khỏe kỹ thuật số đang tăng trưởng nhanh nhất, với tỷ lệ người dùng trung bình tăng 25% mỗi năm trong giai đoạn 2020–2024.

Kiến trúc và công nghệ phát triển ứng dụng di động

Kiến trúc của một ứng dụng di động hiện đại được thiết kế nhằm đảm bảo hiệu suất, khả năng mở rộng và bảo mật. Theo Amazon Web Services (AWS), kiến trúc chuẩn của ứng dụng thường gồm ba tầng: tầng trình diễn (Presentation Layer), tầng logic nghiệp vụ (Business Layer), và tầng dữ liệu (Data Layer).

Tầng trình diễn đảm bảo giao diện trực quan, tối ưu hóa thao tác cảm ứng và hiển thị nội dung đa phương tiện. Tầng logic nghiệp vụ xử lý quy tắc hoạt động như xác thực người dùng, xử lý thanh toán, và tương tác với máy chủ. Tầng dữ liệu chịu trách nhiệm đồng bộ, lưu trữ và truy vấn thông tin từ cơ sở dữ liệu cục bộ hoặc dịch vụ đám mây.

Công nghệ phát triển ứng dụng hiện nay bao gồm nhiều công cụ và ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ:

  • Ngôn ngữ: Java, Kotlin (Android); Swift, Objective-C (iOS); Dart (Flutter); JavaScript (React Native).
  • Môi trường phát triển: Android Studio, Xcode, Visual Studio Code.
  • Dịch vụ backend: Firebase, AWS Amplify, Google Cloud.

Quy trình phát triển ứng dụng di động tuân theo chu trình phát triển phần mềm chuẩn (Software Development Lifecycle – SDLC), trong đó mỗi giai đoạn gồm xác định yêu cầu, thiết kế, phát triển, kiểm thử, triển khai và bảo trì. Công thức tổng quát có thể được biểu diễn dưới dạng: P=f(R,D,T,M)P = f(R, D, T, M) trong đó P P là sản phẩm cuối cùng, R R là yêu cầu hệ thống, D D là thiết kế kỹ thuật, T T là kiểm thử và M M là giai đoạn bảo trì.

Mô hình phát triển linh hoạt (Agile Development) và phương pháp DevOps đang được sử dụng rộng rãi để rút ngắn chu kỳ phát hành và cải thiện chất lượng ứng dụng. Theo báo cáo của Gartner (2024), hơn 80% doanh nghiệp công nghệ sử dụng các phương pháp này trong chiến lược phát triển phần mềm di động.

Bảo mật trong ứng dụng di động

Bảo mật là yếu tố trọng yếu trong thiết kế và vận hành ứng dụng di động, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu cá nhân. Theo báo cáo của OWASP (2024), hơn 60% ứng dụng di động chứa ít nhất một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Các mối đe dọa phổ biến bao gồm mã độc (malware), tấn công API, chiếm quyền điều khiển phiên và xâm nhập dữ liệu người dùng.

Bảo mật ứng dụng di động cần được triển khai ở nhiều tầng. Tầng người dùng đòi hỏi xác thực mạnh (multi-factor authentication – MFA) và mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption). Tầng hệ thống yêu cầu quản lý khóa bảo mật (key management), kiểm tra toàn vẹn ứng dụng và phát hiện hành vi bất thường. Ngoài ra, các nhà phát triển cần thường xuyên cập nhật bản vá (security patches) để khắc phục lỗ hổng mới.

Bảng dưới đây tóm tắt một số rủi ro phổ biến và biện pháp phòng tránh tương ứng:

Mối đe dọaẢnh hưởngGiải pháp đề xuất
Tấn công APIRò rỉ dữ liệu người dùngSử dụng HTTPS, giới hạn quyền truy cập token
MalwareChiếm quyền điều khiển thiết bịPhân tích tĩnh và động, sandbox kiểm thử
Injection AttackThay đổi dữ liệu, thao túng truy vấnXác thực đầu vào và mã hóa cơ sở dữ liệu
Phishing trong ứng dụngĐánh cắp thông tin đăng nhậpXác minh chứng chỉ số hóa và cảnh báo người dùng

Theo ISO/IEC 27034, các tiêu chuẩn an toàn phần mềm quốc tế quy định rằng bảo mật phải được tích hợp từ giai đoạn thiết kế (security by design), không chỉ bổ sung sau khi ứng dụng được phát triển. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy của hệ thống trong môi trường vận hành thực tế.

Ứng dụng di động trong các lĩnh vực

Ứng dụng di động ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ giáo dục, y tế, thương mại, đến hành chính công. Theo McKinsey & Company (2024), 78% doanh nghiệp toàn cầu đã phát triển hoặc đang phát triển ứng dụng di động riêng để tăng khả năng tương tác với khách hàng và tối ưu hóa quy trình nội bộ.

Trong lĩnh vực giáo dục, các ứng dụng như Duolingo, CourseraKhan Academy giúp học viên tiếp cận tri thức mọi lúc mọi nơi. Trong lĩnh vực y tế, các ứng dụng như MyFitnessPal và Apple Health hỗ trợ người dùng theo dõi sức khỏe, quản lý dinh dưỡng và giấc ngủ.

Ở lĩnh vực kinh tế, thương mại điện tử và ngân hàng số chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu ứng dụng di động. Theo GSMA Mobile Economy Report (2024), hơn 70% giao dịch thương mại điện tử tại châu Á – Thái Bình Dương được thực hiện thông qua ứng dụng. Các ví điện tử như MoMo, PayPal, WeChat Pay hay Revolut đã thay đổi căn bản hành vi tiêu dùng của người dùng trong kỷ nguyên số.

Trong lĩnh vực chính phủ điện tử, các ứng dụng như Cổng dịch vụ công quốc gia Việt Nam, Singapore Smart Nation App hay India DigiLocker đang giúp người dân dễ dàng truy cập dịch vụ hành chính, ký tài liệu điện tử và thanh toán phí trực tuyến mà không cần đến cơ quan công quyền.

Tác động của ứng dụng di động đối với xã hội và kinh tế

Theo World Economic Forum (WEF, 2024), ứng dụng di động đã trở thành động lực then chốt của nền kinh tế số, đóng góp khoảng 4,5 nghìn tỷ USD vào GDP toàn cầu. Ngành công nghiệp ứng dụng tạo ra hàng triệu việc làm mới, bao gồm lập trình viên, nhà thiết kế UX/UI, chuyên gia bảo mật và nhà tiếp thị số.

Ở cấp độ xã hội, ứng dụng di động giúp thu hẹp khoảng cách thông tin, nâng cao khả năng tiếp cận tri thức và dịch vụ. Tuy nhiên, mặt trái của nó là sự phụ thuộc công nghệ, nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân và gia tăng các hành vi lạm dụng như nghiện mạng xã hội hoặc giao dịch ảo.

Các chuyên gia từ UNESCO nhấn mạnh tầm quan trọng của “văn hóa số có trách nhiệm”, trong đó người dùng cần được giáo dục về quyền riêng tư, an toàn dữ liệu và cách sử dụng ứng dụng một cách cân bằng. Chính phủ nhiều nước đang ban hành các bộ quy tắc đạo đức số nhằm đảm bảo phát triển công nghệ song hành với lợi ích con người.

Bảng dưới đây thể hiện một số tác động tiêu cực và biện pháp khắc phục liên quan đến việc sử dụng ứng dụng di động:

Vấn đềẢnh hưởngGiải pháp
Nghiện mạng xã hộiGiảm năng suất, rối loạn tâm lýThiết lập giới hạn thời gian sử dụng ứng dụng
Rò rỉ dữ liệu cá nhânMất quyền riêng tư, bị khai thác thông tinTăng cường bảo mật và kiểm soát quyền truy cập
Phụ thuộc công nghệGiảm tương tác thực tế xã hộiKhuyến khích sử dụng có kiểm soát, kết hợp hoạt động thực tế

Xu hướng phát triển tương lai

Ứng dụng di động đang bước vào giai đoạn chuyển đổi sang kỷ nguyên thông minh. Theo dự báo của Gartner (2025), đến năm 2030, hơn 80% ứng dụng di động sẽ được tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) hoặc học máy (ML). Các ứng dụng thông minh này có khả năng tự học từ hành vi người dùng, cá nhân hóa trải nghiệm và dự đoán nhu cầu trong tương lai.

Xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Ứng dụng không mã (No-code/Low-code): cho phép người không có kỹ năng lập trình tạo ứng dụng thông qua giao diện kéo thả.
  • Ứng dụng phi tập trung (DApps): sử dụng công nghệ blockchain để bảo mật dữ liệu và loại bỏ trung gian.
  • Ứng dụng thân thiện môi trường: giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa xử lý tài nguyên phần cứng.
  • Ứng dụng AR/VR: tạo ra trải nghiệm thực tế ảo và tăng cường cho học tập, y tế, thương mại.

Ngoài ra, các công nghệ mới như mạng 6G, điện toán biên (Edge Computing) và giao diện thần kinh – máy (Brain-Computer Interface) sẽ mở rộng giới hạn của ứng dụng di động, đưa thiết bị cá nhân trở thành phần mở rộng tự nhiên của con người.

Theo báo cáo OpenAI Research (2024), việc tích hợp AI và ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP) trong ứng dụng di động sẽ thúc đẩy “kỷ nguyên giao tiếp chủ động”, nơi ứng dụng không chỉ phản hồi mà còn chủ động đưa ra đề xuất, cảnh báo và ra quyết định thông minh.

Tài liệu tham khảo

  • IBM. (2023). Mobile Application Development Overview. Retrieved from ibm.com
  • OWASP. (2024). Mobile Security Project – Top 10 Risks. Retrieved from owasp.org
  • GSMA. (2024). Mobile Economy Report. Retrieved from gsma.com
  • McKinsey & Company. (2024). Digital Consumer Trends Report. Retrieved from mckinsey.com
  • World Economic Forum. (2024). Global Digital Transformation Outlook. Retrieved from weforum.org
  • UNESCO. (2024). Ethics of Digital Society. Retrieved from unesco.org
  • Gartner. (2025). Emerging Mobile Technology Trends. Retrieved from gartner.com
  • OpenAI Research. (2024). AI-Powered Interaction Models. Retrieved from openai.com
  • ISO/IEC 27034. (2023). Application Security Standard. Retrieved from iso.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng dụng di động:

Tổng Hợp Diện Tích Lớn Của Phim Graphene Chất Lượng Cao Và Đồng Đều Trên Tấm Đồng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5932 - Trang 1312-1314 - 2009
Phát Triển Graphene Các mẫu graphene chất lượng cao nhất, là các lớp carbon mỏng bằng một nguyên tử, được tách ra từ graphit. Tuy nhiên, các mẫu này có kích thước rất nhỏ (micromet vuông). Để ứng dụng rộng rãi trong điện tử, cần có các diện tích lớn hơn. Li và cộng sự.... hiện toàn bộ
#graphene #tấm đồng #lắng đọng hóa học hơi #điện tử ứng dụng #độ linh động điện tử
Nhóm các chức năng sinh sản của progesterone do đồng dạng Progesterone Receptor-B điều hòa Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 289 Số 5485 - Trang 1751-1754 - 2000
Progesterone điều hoà chức năng sinh sản qua hai thụ thể nội bào, thụ thể progesterone – A (PR-A) và thụ thể progesterone – B (PR-B), vốn phát sinh từ một gen duy nhất và hoạt động như là những chất điều chỉnh phiên mã của những gen đáp ứng progesterone. Mặc dù các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng các đồng dạng PR có thể biểu hiện hoạt động điều hành phiên mã khác nhau, ý nghĩa sinh lý c...... hiện toàn bộ
#progesterone #thụ thể progesterone #PR-A #PR-B #điều hòa phiên mã #chức năng sinh sản #gen mục tiêu đáp ứng progesterone #áo dụng trong chuột #progestin chọn lọc mô
Tiến bộ gần đây trong điện xơ đồng trục: Các tham số mới, Nhiều cấu trúc và Ứng dụng rộng rãi Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 30 Số 42 - 2018
Tóm tắtĐiện xơ, một phương pháp phổ biến để tổng hợp các cấu trúc nano 1D, đã góp phần vào sự phát triển trong lĩnh vực điện, điện hóa, y sinh và môi trường. Gần đây, một quá trình điện xơ đồng trục đã được sử dụng để chế tạo các cấu trúc nano mới với hiệu suất cao hơn, nhưng các điều kiện quy trình phức tạp và tinh vi cản trở khả năng tái sản xuất và sản xuất hàng...... hiện toàn bộ
#điện xơ đồng trục #cấu trúc nano #ứng dụng điện hóa #y sinh #môi trường
Ứng dụng của điện di gel polyacrylamide hai chiều và phân tích hạ nguồn vào cộng đồng hỗn hợp các vi sinh vật nhân sơ Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 9 - Trang 911-920 - 2004
Tóm tắtTrong kỷ nguyên hậu di truyền, trọng tâm của nhiều nhà nghiên cứu đã chuyển sang việc nghiên cứu các sản phẩm chức năng của quá trình biểu hiện gene. Trong vi sinh vật học, những phương pháp ‘omics’ này chủ yếu được giới hạn ở các nuôi cấy đơn thuần của vi sinh vật. Do đó, chúng không cung cấp thông tin về biểu hiện gene trong hỗn hợp phức tạp của vi sinh vậ...... hiện toàn bộ
#post-genomic era #gene expression #microbiology #omics #proteome #activated sludge system #two-dimensional polyacrylamide gel electrophoresis #metaproteome #quadrupole time-of-flight mass spectrometry #de novo peptide sequencing #outer membrane protein #acetyl coenzyme A acetyltransferase #ABC-type branched-chain amino acid transport system #Rhodocyclus #polyphosphate-accumulating organism #metaproteomics
Midazolam: Benzodiazepin Tan Trong Nước Đầu Tiên; Dược Lý Học, Dược Động Học và Hiệu Quả Điều Trị Mất Ngủ và Gây Mê Dịch bởi AI
Pharmacotherapy - Tập 5 Số 3 - Trang 138-155 - 1985
Midazolam là một dẫn xuất của 1,4-benzodiazepin với cấu trúc hóa học độc đáo: tùy thuộc vào pH môi trường, thuốc có thể tạo ra muối dễ tan trong nước (pH < 4) hoặc tồn tại ở dạng vòng diazepin ưu béo (pH > 4). Tính chất này góp phần vào sự khởi phát nhanh chóng của tác dụng và sự dung nạp tốt tại vị trí cục bộ sau khi tiêm parenteral. Sau khi uống và tiêm parenteral, midazolam có tốc...... hiện toàn bộ
#benzodiazepin #dược lý học #dược động học #midazolam #gây mê #mất ngủ #tác dụng an thần #amnesia #ổn định tim mạch #khởi phát nhanh #dung nạp tại chỗ
Các yếu tố quyết định ý định của người tiêu dùng trong việc áp dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Zimbabwe Dịch bởi AI
International Journal of Bank Marketing - Tập 35 Số 6 - Trang 997-1017 - 2017
Mục đích Mục đích của bài báo này là để điều tra các yếu tố quyết định ý định của người tiêu dùng trong việc áp dụng dịch vụ ngân hàng di động tại Zimbabwe. Thiết kế/phương pháp/tiếp cận Một cuộc khảo sát với 232 khách hà...... hiện toàn bộ
Cách tương tác và sự sống động ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm thực tế ảo của người tiêu dùng: vai trò trung gian của sự hiện diện từ xa Dịch bởi AI
Journal of Research in Interactive Marketing - Tập 15 Số 3 - Trang 502-525 - 2021
Mục đíchMục đích của nghiên cứu là điều tra tác động của sự tương tác và độ sống động lên sự hữu ích cảm nhận và sự thích thú cảm nhận, cũng như các tác động tiếp theo của chúng đến phản ứng hành vi của người tiêu dùng trong bối cảnh cửa hàng nội thất thực tế ảo. Xem xét sự thiếu hụt nghiên cứu thực nghiệm về thực tế ảo,...... hiện toàn bộ
#Thực tế ảo #trải nghiệm mua sắm #sự tương tác #sự sống động #người tiêu dùng #hành vi tiêu dùng
Gạch hay Click? Hiểu biết về việc sử dụng ứng dụng di động của người tiêu dùng trong bán lẻ Dịch bởi AI
Journal of Services Marketing - Tập 32 Số 2 - Trang 211-222 - 2018
Mục đích Các ứng dụng di động đại diện cho một công nghệ tự phục vụ mới nổi đã đóng góp lớn vào sự gia tăng của mua sắm di động. Tuy nhiên, tài liệu hiện có về dịch vụ và marketing không cung cấp nhiều thông tin về việc sử dụng ứng dụng của người tiêu dùng. Hơn nữa, rất ít điều được biết về cách mà việc sử dụng ứng dụng...... hiện toàn bộ
#ứng dụng di động #người tiêu dùng #bán lẻ #hành vi mua sắm #kênh mua hàng
Phương pháp tổng hợp vinyl azide nhiều bước và ứng dụng của chúng trong phản ứng cycloaddition kiểu Huisgen xúc tác đồng dưới điều kiện nhiệt độ cảm ứng Dịch bởi AI
Beilstein Journal of Organic Chemistry - Tập 7 - Trang 1441-1448
Các phương pháp tổng hợp vinyl azides nhiều bước và ứng dụng của chúng trong việc tổng hợp vinyltriazoles được báo cáo. Quá trình tổng hợp dựa vào hợp chất polymer ổn định gắn với azide iod mà phục vụ cho việc thực hiện phản ứng 1,2-functionalization của alkenes trong quy trình dòng ống kính. Các hợp chất trung gian 2-iodo azides được thực hiện bước loại bỏ hỗ trợ polymer trung gian DBU, c...... hiện toàn bộ
#vinyl azides #vinyltriazoles #1 #2-functionalization #DBU #cycloaddition #đồng #cảm ứng điện từ
Ứng dụng di động dịch vụ: Góc nhìn từ thế hệ Millennials Dịch bởi AI
Industrial Management and Data Systems - Tập 118 Số 9 - Trang 1837-1860 - 2018
Mục đích Mục đích của bài báo này là đánh giá ý định của thế hệ Millennials trong việc sử dụng các ứng dụng di động dịch vụ và đánh giá giới tính như một yếu tố điều tiết. Thiết kế/phương pháp tiếp cận Mô hình chấp nhận c...... hiện toàn bộ
Tổng số: 326   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10